Trả góp
Tuyển dụng
Tin tức
Kết nối
Năm 2020
0 đánh giá
0
Hỗ trợ 50K xăng xe
Miễn phí công lắp đặt
03 mét ống đồng
Hotline
1900 599 922Fanpage
Samnec Điện MáyZalo
0968 800 918Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 12000 BTU CU/CS-N12WKH-8M
Loại máy
1 chiều
Phạm vi hiệu quả
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Nơi sản xuất
Malaysia
Năm sản xuất
2020
Chế độ làm lạnh nhanh
Powerful
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Kháng khuẩn khử mùi
Nanoe-G
Công suất làm lạnh
1.5 HP - 12.000 BTU
Loại GAS
R-32
Kích thước dàn lạnh
77.9 x 29 x 20.9 cm
Khối lượng dàn lạnh
8 kg
Kích thước dàn nóng
78 x 54.2 x 28.9 cm
Khối lượng dàn nóng
27 kg
Công suất tiêu thụ
1 kW/h
Độ ồn
dàn lạnh/dàn nóng: 29 / 45 dB
Hẹn giờ bật tắt máy
Có
Làm lạnh nhanh tức thì
Có
Khác
Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm
Điều hòa Panasonic còn được trang bị thêm bộ lọc Nanoe - G khi sử dụng hàng nghìn phân tử Nanoe siêu nhỏ cùng với 3 bước: lọc bụi, khử mùi và kháng khuẩn hiệu quả, bảo vệ tối ưu sức khỏe cho gia đình bạn.
Điều hòa Panasonic 1.5 HP CU/CS-N12WKH-8M sở hữu kiểu dáng hiện đại với những đường cong mặt viền nổi bật, bên cạnh gam màu trắng tinh tế, hứa hẹn sẽ trở thành nội thất sang trọng trong ngôi nhà bạn.
Panasonic CU/CS-N12WKH-8M đạt công suất 1.5 HP, là một trong những chiếc máy lạnh phù hợp cho những căn phòng có diện tích từ 15 - 20 mét vuông.
Với chế độ hút ẩm, căn phòng bạn sẽ trở nên khô ráo và thoáng đãng hơn khi hút bớt hơi ẩm từ trong không khí, mang lại sự dễ chịu cho người dùng, nhất là đối tượng nhạy cảm như trẻ em và người lớn tuổi.
Chiếc điều hòa 1.5 HP này được Panasonic tích hợp thêm chế độ Powerful cho tốc độ làm lạnh cực nhanh chỉ trong khoảng thời gian ngắn sau khi bật máy.
Nhờ chức năng hẹn giờ, điều hòa Panasonic CU/CS-N12WKH-8M còn giúp cho người dùng có khả năng kiểm soát được thời gian hoạt động của máy, mang lại sự tiện lợi khi dùng, nhất là vào ban đêm.
Quà: 310.000đ
Giá bán: 18.310.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 400.000đ
Giá bán: 23.910.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 260.000đ
Giá bán: 15.370.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 390.000đ
Giá bán: 22.890.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 230.000đ
Giá bán: 13.630.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 190.000đ
Giá bán: 11.360.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 370.000đ
Giá bán: 21.550.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 250.000đ
Giá bán: 14.370.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 200.000đ
Giá bán: 11.860.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 210.000đ
Giá bán: 12.420.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 180.000đ
Giá bán: 10.440.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 220.000đ
Giá bán: 12.710.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 390.000đ
Giá bán: 23.190.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 330.000đ
Giá bán: 19.430.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 260.000đ
Giá bán: 15.370.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 220.000đ
Giá bán: 12.760.000đ
1.Miễn phí công lắp đặt
2.03 mét ống đồng
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 220.000đ
Giá bán: 13.140.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 190.000đ
Giá bán: 10.870.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Miễn phí công lắp đặt
3.Hỗ trợ 50K xăng xe
So sánh
Quà: 160.000đ
Giá bán: 9.380.000đ
1.Hỗ trợ 50K xăng xe
2.Miễn phí công lắp đặt
3.03 mét ống đồng
So sánh
Quà: 390.000đ
Giá bán: 23.250.000đ
1.03 mét ống đồng
2.Hỗ trợ 50K xăng xe
3.Miễn phí công lắp đặt
So sánh
0 đánh giá
Đánh giá
Viết đánh giá Xem tất cả đánh giá